Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hardi


[hardi]
tính từ
gan dạ, táo bạo, mạnh dạn
Un militant hardi
một chiến sĩ gan dạ
Une plume hardie
một ngòi bút mạnh dạn
Un projet hardi
một đề án táo bạo
(nghĩa xấu) liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc
Qui te rend si hardi ?
ai khiến mày liều lĩnh như thế?
Un hardi gamin
một đứa bé lấc cấc
Propos hardis
những lời xấc xược
hardi!
mạnh dạn lên!; cố lên!
phản nghĩa Lâche, peureux, timide, timoré. Modeste. Banal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.