halve
halve | [hɑ:v] | | ngoại động từ | | | chia đôi; chia đều (với một người nào) | | | giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...) | | | khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau) |
(máy tính) chia đôi giảm một nửa
/hɑ:v/
ngoại động từ chia đôi; chia đều (với một người nào) giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...) khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)
|
|