Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haleine


[haleine]
danh từ giống cái
hơi thở (ra)
Haleine qui sent le tabac
hơi thở sặc mùi thuốc lá
hơi
Perdre haleine
đứt hơi
Reprendre haleine
lấy lại hơi
Travail de longue haleine
công việc dài hơi
(văn học) hơi; gió; mùi
La chaude haleine des fourneaux
hơi nóng của lò
L'haleine du matin
gió sớm mai
L'haleine des roses
mùi hoa hồng
à perdre haleine; à perte d'haleine
đến hết hơi, rất lâu
(nghĩa bóng) liên tục, không dừng
haleine forte
hôi mồm
tenir quelqu'un en haleine
làm cho ai luôn luôn phải căng thẳng chú ý
làm cho ai ngong ngóng chờ đợi
tout d'une haleine
một hơi, một mạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.