Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haidresser




haidresser
['heə,dresə]
danh từ
thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ


/'heə,dresə/

danh từ
thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.