Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hagiolatry




hagiolatry
[,hægi'ɔlətri]
danh từ
sự thờ thánh


/,hægi'ɔlətri/

danh từ
sự thờ thánh

Related search result for "hagiolatry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.