|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
génital
 | [génital] |  | tÃnh từ | |  | sinh dục | |  | Organes génitaux | | cÆ¡ quan sinh dục | |  | Hormones génitales mâles | | hóc môn sinh dục nam (con Ä‘á»±c) | |  | tình dục | |  | La vie génitale | | Ä‘á»i sống tình dục |
|
|
|
|