|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guignard
 | [guignard] |  | tính từ | |  | (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) rủi, đen | |  | Un joueur guignard | | con bạc đen (thua luôn) |  | phản nghĩa Veinard, verni |  | danh từ | |  | người vận rủi |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) chim choi choi núi An-pơ |
|
|
|
|