|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guide
 | [guide] |  | danh từ giống đực | |  | người dẫn đường | |  | Guide de montagne | | người dẫn đường đi núi | |  | (hàng hải) tàu dẫn đường | |  | người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo | |  | Un guide élairé | | một người chỉ đạo sáng suốt | |  | sách chỉ dẫn, sách chỉ nam | |  | (kỹ thuật) thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn |  | danh từ giống cái | |  | chị dẫn đường, nữ hướng dẫn viên | |  | nữ hướng đạo sinh |
|
|
|
|