|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guichet
 | [guichet] |  | danh từ giống đực | |  | cửa con | |  | Guichet grillagé | | cửa con có lưới sắt | |  | cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê | |  | hành lang, lối đi hẹp | |  | Les guichets d'une exposition | | lối đi hẹp vào triển lãm |
|
|
|
|