|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueuloir
 | [gueuloir] |  | danh từ giống đực | |  | (thân mật) cái loa (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | |  | Il s'est levé pour dilater son gueuloir | | nó đứng dậy để mở rộng cái loa (cái miệng) của nó ra (mà nói to hơn) | |  | Crier dans un gueuloir | | hét qua loa |
|
|
|
|