|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenwood
greenwood | ['gri:nwud] |  | danh từ | |  | rừng xanh | |  | to go to the greenwood | |  | trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm |
/'gri:nwud/
danh từ
rừng xanh !to go to the greenwood
trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
|
|
|
|