Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grassement


[grassement]
phó từ
sung túc, đầy đủ
Vivre grassement
sống sung túc
nhiều, hậu hĩ, rộng rãi
Payer grassement
trả tiền rộng rãi
phản nghĩa Chichement
ồ ề
Parler grassement
nói giọng ồ ề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.