Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graisser


[graisser]
ngoại động từ
bôi mỡ, tra dầu mỡ
Graisser les rouages d'une machine
tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy
làm vấy dầu mỡ
Graisser un vêtement
làm vấy dầu mỡ vào quần áo
phản nghĩa Dégraisser
graisser la patte à quelqu'un
đút lót tiền cho ai
graisser le marteau
(từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng
graisser ses bottes
(thân mật) chuẩn bị đi xa
(thân mật) sắp chết
nội động từ
trở (thành) nhớt
Ce vin graisse
rượu nho này trở nhớt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.