|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
godet
| [godet] | | danh từ giống đực | | | cốc nhỏ, cốc (uống rượu) | | | Viens prendre un godet avec nous! | | lại uống với chúng tôi một cốc rượu đi! | | | Godet pour recueillir le latex de caoutchouc | | cốc hứng nhựa mủ cao su | | | gàu (của xe đạp nước.) | | | nếp phồng ở váy |
|
|
|
|