Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
godet


[godet]
danh từ giống đực
cốc nhỏ, cốc (uống rượu)
Viens prendre un godet avec nous!
lại uống với chúng tôi một cốc rượu đi!
Godet pour recueillir le latex de caoutchouc
cốc hứng nhựa mủ cao su
gàu (của xe đạp nước.)
nếp phồng ở váy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.