Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glassiness




glassiness
['glɑ:sinis]
danh từ
tính chất như thuỷ tinh
vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)
sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương


/'glɑ:sinis/

danh từ
tính chất như thuỷ tinh
vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)
sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương

Related search result for "glassiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.