Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giàu



adj
rich; wealthy
nhà giàu a rich man
sự giàu sang Wealth

[giàu]
rich; wealthy
NgÆ°á»i giàu ngÆ°á»i nghèo
The rich and the poor
Ai là ngÆ°á»i giàu nhất thế giá»›i?
Who's the richest man in the world?; Who's the world's richest man?
Nếu mi phải làm vậy cho mau giàu thì ta đây thà nghèo kiết xác còn hơn!
If you have to do that to get rich quickly, I'd sooner be penniless!/I prefer being penniless!
rich; abundant
Một vùng đất giàu khoáng sản
A land rich/abundant in minerals



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.