|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
giberne
 | [giberne] |  | danh từ giống cái | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn | |  | avoir son bâton de maréchal dans sa giberne | |  | (thân mật) từ lính trơn có thể lên đến tướng soái; từ địa vị bình thường có thể đạt tới chức vị cao nhất |
|
|
|
|