|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
geste
 | [geste] |  | danh từ giống đực | |  | cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân | |  | L'expression par le geste | | sự biểu hiện bằng điệu bộ | |  | Gestes vifs | | cử chỉ hoạt bát | |  | Un geste de générosité | | một cử chỉ độ lượng | |  | faire un beau geste | |  | rộng rãi, hào phóng | |  | ne pas faire un geste | |  | không động đậy, không nhúc nhích |  | danh từ giống cái | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệp anh hùng, kì tích | |  | (sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại) | |  | faits et gestes de quelqu'un | |  | hành động, hành vi mọi mặt của ai |
|
|
|
|