|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germe
 | [germe] |  | danh từ giống đực | |  | mầm | |  | Germe pathogène | | mầm gây bệnh | |  | Germe de soja | | mầm đậu tương; giá | |  | (nghĩa bóng) mầm mống | |  | Germe d'une erreur | | mầm mống sai lầm | |  | en germe | |  | ở tình trạng phôi thai, còn manh nha |
|
|
|
|