|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazer
| [gazer] | | ngoại động từ | | | (văn học) che giấu, nguỵ trang | | | Gazer son opinion | | che giấu ý kiến của mình | | | (từ cũ; nghĩa cũ) phủ sa, phủ lượt | | | hơ lửa (sợi, vải, cho hết xơ) | | | thả hơi ngạt | | nội động từ (thân mật) | | | đi hết tốc độ | | | tiến hành tốt | | | ça gaze | | công việc tiến hành tốt |
|
|
|
|