Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garantir


[garantir]
ngoại động từ
bảo đảm, bảo hành
Lois garantissant les libertés du citoyen
luật bảo đảm quyền tự do của công dân
Garantir une montre pour un an
bảo hành cái đồng hồ một năm
Je vous garantis que c'est la pure vérité
tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn
Je ne peux rien vous garantir
tôi chẳng thể bảo đảm gì cho các anh được
bảo đảm khỏi; che cho khỏi
Rideaux qui garantissent du soleil
màn cửa che cho khỏi nắng
phản nghĩa Compromettre, exposer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.