| [garage] |
| danh từ giống đực |
| | nhà (để) xe |
| | Voiture en garage |
| chiếc ô tô trong nhà để xe |
| | Louer un emplacement dans un garage |
| thuê một chỗ trong nhà để xe |
| | xưởng sửa chữa ô-tô |
| | (đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh |
| | voie de garage |
| | (đường sắt) đường tránh |