Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gambit




gambit
['gæmbit]
danh từ
(đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng
(nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)


/'gæmbit/

danh từ
(đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng
(nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gambit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.