Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galvanic




galvanic
[gæl'vænik]
tính từ
(thuộc) điện, ganvanic
a galvanic battery
bộ pin
khích động mạnh
a speech with a galvanic effect on the audience
diễn văn khích động mạnh người nghe



(Tech) thuộc điện lưu; thuộc mạ điện

/gæl'vænik/

tính từ
(thuộc) điện, ganvanic
a galvanic battery bộ pin
khích động mạnh
a speech with a galvanic effect on the audience diễn văn khích động mạnh người nghe
gượng (cười)
a galvanic smile nụ cười gượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "galvanic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.