Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galoper


[galoper]
nội động từ
phi nước đại
(thân mật) chạy nhanh; hoạt động mạnh
Les gamins galopaient derrière lui
tụi trẻ chạy nhanh sau anh ta
Son imagination galope
trí tưởng tượng của anh ta hoạt động mạnh
cầu, chuộng
Je ne galope pas après le vin
tôi không chuộng rượu nào
ngoại động từ
cho (ngựa) phi nước đại
(thân mật) thúc ép
Le besoin le galope
nhu cầu thúc ép nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.