Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
g


[g]
danh từ giống đực
g (mẫu tự thứ bảy trong bảng chữ cái)
Un g majuscule
một chữ g hoa (G)
Un g minuscule
chữ g thường (g)
(khoa (đo lường)) gam (kí hiệu)
(vật lí) gia tốc trọng lực (kí hiệu)
(G) (vật lí học) gau (kí hiệu)
(g) (âm nhạc) nốt xon (của Đức, Anh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.