 | [fée] |
 | danh từ giống cái |
|  | nà ng tiên, tiên nữ |
|  | Avoir pour marraine une fée |
| có một bà tiên là m mẹ đỡ đầu |
|  | conte de fées |
|  | truyện thần tiên, truyện thần thoại |
|  | doigts de fée |
|  | bà n tay khéo léo (của phụ nữ) |
|  | travail (ouvrage) de fée |
|  | công trình tuyệt mỹ |
|  | travailler comme une fée |
|  | là m rất khéo tay |
|  | vieille fée, fée Carabosse |
|  | mụ già cà u cạu |