Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féconder


[féconder]
ngoại động từ
thụ tinh
thụ thai
làm cho màu mỡ, làm cho phì nhiêu (đất)
Cours d'eau qui fécondent des terres arides
dòng nước làm màu mỡ những vùng đất khô cằn
(nghĩa bóng) làm cho phong phú
Méditation qui féconde l'esprit
sự ngẫm nghĩ làm cho tinh thần phong phú



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.