|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusil
 | [fusil] |  | danh từ giống đực | |  | súng, súng trường | |  | Fusil automatique | | súng tự động, súng máy | |  | Ancêtres du fusil | | ông tổ của súng (người chế tạo ra súng) | |  | Fusil de chasse | | súng săn | |  | người bắn súng, tay súng | |  | sắt liếc dao; đá liếc liềm | |  | (thông tục) dạ dày | |  | N'avoir rien dans le fusil | | chẳng có gì trong bụng cả, rất đói bụng | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đá bật lửa (ở súng) | |  | changer son fusil d'épaule | |  | (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề | |  | coup de fusil | |  | bản tính tiền ăn quá đắt (trong cửa hàng ăn) | |  | en chien de fusil | |  | co chân lại | |  | en coup de fusil | |  | dài và hẹp | |  | la fleur au fusil | |  | với sự phấn khởi, với sự vui vẻ |
|
|
|
|