 | [fusil] |
 | danh từ giống đực |
|  | súng, súng trường |
|  | Fusil automatique |
| súng tự động, súng máy |
|  | Ancêtres du fusil |
| ông tổ của súng (người chế tạo ra súng) |
|  | Fusil de chasse |
| súng săn |
|  | người bắn súng, tay súng |
|  | sắt liếc dao; đá liếc liềm |
|  | (thông tục) dạ dày |
|  | N'avoir rien dans le fusil |
| chẳng có gì trong bụng cả, rất đói bụng |
|  | (từ cũ; nghĩa cũ) đá bật lửa (ở súng) |
|  | changer son fusil d'épaule |
|  | (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề |
|  | coup de fusil |
|  | bản tính tiền ăn quá đắt (trong cửa hàng ăn) |
|  | en chien de fusil |
|  | co chân lại |
|  | en coup de fusil |
|  | dài và hẹp |
|  | la fleur au fusil |
|  | với sự phấn khởi, với sự vui vẻ |