furtive
furtive | ['fə:tiv] | | tính từ | | | được thực hiện bí mật và lén lút; trộm; ngấm ngầm | | | to cast a furtive glance | | nhìn trộm | | | furtive movements | | những cuộc vận động ngấm ngầm |
/'fə:tiv/
tính từ trộm, lén lút to cát a furtive glance nhìn trộm bí mật, ngấm ngầm
|
|