furry
furry | ['fə:ri] | | tính từ | | | (thuộc) da lông thú, như da lông thú | | | bằng da lông thú; có lót da lông thú | | | có tưa (lưỡi) | | | có cáu (nồi, ấm) |
/'fə:ri/
tính từ (thuộc) da lông thú, như da lông thú bằng da lông thú; có lót da lông thú có tưa (lưỡi) có cáu (nồi, ấm)
|
|