furnished
furnished | ['fə:ni∫t] |  | tính từ | |  | có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc | |  | a furnished house | | nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc | |  | a furnished room | | phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc |
/'fə:niʃt/
tính từ
có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc a furnished house nhà a furnished room phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc
|
|