| [fulminer] |
| nội động từ |
| | nổ |
| | nổi giận; nạt nộ |
| | Fulminer contre quelqu'un |
| nổi giận đối với ai |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét |
| ngoại động từ |
| | (tôn giáo) tuyên cáo |
| | Fulminer une excommunication |
| tuyên cáo rút phép thông công |
| | tuôn ra, phun ra |
| | Fulminer des imprécations |
| phun ra những lời nguyền rủa |