|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fugitif
| [fugitif] | | tính từ | | | bỏ trốn, chạy trốn | | | Esclave fugitif | | nộ lệ bỏ trốn | | | thoáng qua | | | Bonheur fugitif | | hạnh phúc thoáng qua | | | Des images fugitives | | hình ảnh thoáng quá | | Phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace. | | danh từ giống đực | | | kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn |
|
|
|
|