| [frontière] |
| danh từ giống cái |
| | biên giới |
| | Passer la frontière |
| vượt biên giới |
| | Défendre ses frontières |
| bảo vệ biên giới |
| | (nghĩa bóng) ranh giới |
| | Les frontières des vertus et des vices |
| ranh giá»›i giữa đức hạnh và táºt xấu |
| | Aux frontières de la vie et de la mort |
| ở ranh giới giữa sự sống và cái chết |
| | sans frontières |
| | không biên giới, quốc tế |
| Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu. |
| tÃnh từ |
| | (ở) biên giới |
| | Province frontière |
| tỉnh biên giới |
| | Zone frontière |
| vùng biên giới |