Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fretwork




fretwork
['fretwə:k]
danh từ
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện
đồ gỗ khoét bằng cưa lượn


/'fretwə:k/

danh từ
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện
đồ gỗ khoét bằng cưa lượn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.