![](img/dict/02C013DD.png) | [foutre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) vứt, ném |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foutre ses outils à terre |
| vứt đồ nghề xuống đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foutre quelqu'un à la porte |
| đuổi ai ra khỏi cửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa cũ) ăn nằm với, ngủ với |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont en train de foutre |
| chúng đang làm tình với nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nện, đánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Foutre des coups |
| nện cho mấy đòn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne fout rien |
| nó chẳng làm gì cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | envoyer qqn se faire foutre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) xạc ai, mắng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | foutre la paix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để yên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | foutre le camp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cuốn xéo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | foutre qqn dedans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lừa phỉnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je n'en ai rien à foutre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không cần quan tâm, tôi mặc kệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas en foutre une rame |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng làm gì cả, không hề nỗ lực gì |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ái chà! |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tinh dịch |