![](img/dict/02C013DD.png) | [fourrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lót da lông thú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrer une robe |
| lót áo bằng da lông thú |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đút, nhét, tống, ấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrer les mains dans ses poches |
| đút tay vào túi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrer des objets dans un sac |
| nhét đồ vào bị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrer quelqu'un en prison |
| tống ai vào ngục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrer quelque chose dans la tête de quelqu'un |
| nhồi nhét điều gì vào đầu óc ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrer des friandises à un enfant |
| tống cho đứa bé nhiều quà bánh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) để, đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Où ai-je pu fourrer mon stylo ? |
| không biết tôi đã để cái bút ở đâu rồi? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giáng cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrer un souffet à un insolent |
| giáng cho đứa hỗn láo một cái tát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fourrer quelqu'un dedans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lừa phỉnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fourrer son nez partout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhúng mũi vào mọi chuyện, tò mò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fourrer tout dans son ventre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn hết cả gia sản, có bao nhiêu ăn hết cả |