Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foundership




foundership
['faundə∫ip]
danh từ
cương vị người sáng lập


/'faudəʃip/

danh từ
cương vị người sáng lập


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.