|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forêt
 | [forêt] |  | danh từ giống cái | |  | rừng | |  | Forêt de pins | | rừng thông | |  | Forêt vierge | | rừng nguyên sinh | |  | Promenade en forêt | | cuộc đi dạo trong rừng | |  | Une forêt de mâts | | một rừng cột buồm | |  | S'enfoncer dans la forêt | | đi sâu và o rừng | |  | les arbres cachent la forêt | |  | thấy cây chẳng thấy rừng (nhìn và o chi tiết không thấy toà n thể) |  | đồng âm foret |
|
|
|
|