|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forcené
 | [forcené] |  | tÃnh từ | |  | Ä‘iên cuồng, giáºn dữ | |  | Cris forcenés | | tiếng kêu la giáºn dữ | |  | say mê; kiên trì | |  | Un chasseur forcené | | ngÆ°á»i Ä‘i săn say mê |  | Phản nghÄ©a Raisonnable, calme |  | danh từ giống Ä‘á»±c | |  | kẻ Ä‘iên loạn | |  | Travailler comme un forcené | | là m việc nhÆ° má»™t kẻ Ä‘iên loạn |
|
|
|
|