Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footstep




footstep
['futstep]
danh từ
bước chân đi
tiếng chân đi
dấu chân, vết chân
to follow in somebody's footsteps
làm theo ai, theo gương ai


/'futstep/

danh từ
bước chân đi
tiếng chân đi
dấu chân, vết chân !to follow in somobody's footsteps
làm theo ai, theo gương ai

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.