Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fontanel




fontanel
[,fɔntə'nel]
Cách viết khác:
fontanelle
[,fɔntə'nel]
danh từ
(giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)


/,fɔntə'nel/ (fontanelle) /,fɔntə'nel/

danh từ
(giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fontanel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.