|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foncer
 | [foncer] |  | ngoại động từ | |  | đóng đáy | |  | Foncer une barrique | | đóng đáy cái thùng | |  | đào sâu | |  | Foncer un puits | | đào sâu một cái giếng | |  | lót đáy | |  | Foncer une casserole de bardes de lard | | lót mỡ lá dưới đáy xoong | |  | làm sẫm màu | |  | Foncer le rouge | | làm sẫm màu đỏ |  | nội động từ | |  | sẫm ra, sẫm màu thêm | |  | xông vào; lao vào | |  | Foncer sur l'adversaire | | xông vào địch thủ | |  | (thân mật) đi rất nhanh |
|
|
|
|