|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
folklore
 | [folklore] |  | danh từ giống đực | |  | văn học dân gian; truyền thống dân gian | |  | khoa văn học dân gian; khoa truyền thống dân gian | |  | (thân mật) cái ý nhị nhưng không quan trọng | |  | C'est du folklore | | đó chỉ là thứ ý nhị nhưng không quan trọng |
|
|
|
|