Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foireux


[foireux]
tính từ
(thô tục) ỉa chảy; bê bết cứt
Enfant foireux
đứa bé ỉa chảy
(thân mật) sợ sệt, nhút nhát
(thân mật) thất bại thảm hại
Film foireux
cuốn phim thất bại thảm hại
danh từ giống đực
(thô tục) người ỉa chảy
(thân mật) kẻ nhát gan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.