|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foire
 | [foire] |  | danh từ giống cái | |  | hội chợ, chợ phiên | |  | Champ de foire | | nơi họp hội chợ | |  | (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn | |  | faire la foire | |  | (thân mật) ăn chơi phè phỡn; ăn chơi trác táng | |  | s'entendre comme larrons en foire | |  | một đồng một cốt với nhau |  | danh từ giống cái | |  | (thô tục, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi ỉa chảy |
|
|
|
|