| [flux] |
| danh từ giống đực |
| | nước triều lên |
| | (nghĩa bóng) sự tiến lên, sự tiến |
| | Le flux et reflux de la foule |
| sự tiến lên và sự lùi xuống của đám đông |
| | Le flux et reflux de l'opinion |
| sự tiến lui của dư luận |
| | nhiều |
| | Un flux de paroles |
| nhiều lời, lời nói thao thao |
| | (vật lý) dòng, luồng, thông lượng |
| | Flux magnétique |
| luồng từ, từ thông |
| | Flux axial |
| dòng hướng trục |
| | Flux incident |
| thông lượng tới |
| | Flux lumineux |
| luồng ánh sáng, quang thông |
| | Flux d'air |
| luồng không khí |
| | Flux acoustique |
| dòng âm thanh |
| | (kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung |
| | (y học) sự chảy ra |
| | Flux de sang |
| sự chảy máu |