|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flou
 | [flou] |  | tính từ | |  | mờ, lờ mờ | |  | Un dessin flou | | bức vẽ mờ | |  | Pensée floue | | tư tưởng lờ mờ |  | Phản nghĩa Net, distinct, précis | |  | không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) |  | danh từ giống đực | |  | vẻ mờ | |  | Flou artistique | | mờ nghệ thuật |  | phó từ | |  | mờ | |  | C'est peint trop flou ! | | vẽ mờ quá! |
|
|
|
|