flea-wort
flea-wort | ['fli:wə:t] | | danh từ, (thực vật học) | | | cây thổ mộc hương hoa vàng | | | cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng) |
/flea-wort/
danh từ, (thực vật học) cây thổ mộc hương hoa vàng cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng)
|
|